Đồng Hồ Nước Asahi Thái Lan DN65 WVM65
● Thương hiệu Asahi là hãng sản xuất đồng hồ nước có thương hiệu rất nổi tiếng, các dòng sản phẩm được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam, đã được nhiều người tin dùng và kiểm chứng
● Đồng hồ đo lưu lượng nước Asahi có giá khá rẻ so với các hãng khác và được thiết kế phù hợp cho việc lắp đặt hệ thống nước của các nhà máy, xí nghiệp nước, hệ thống cấp nước sinh hoạt cho nhà dân
● Đồng Hồ Nước Asahi WVM65 model WVM là đồng hồ mặt bích, mặt số làm bằng kính, khô, đa tia, truyền động từ tính. Các bộ phận đo hoạt động trong môi trường chân không, cách ly hoàn toàn với dòng nước nên việc kẹt bánh răng, đổi màu mặt số, đọng nước trong buồng đo và trên mặt số đồng hồ hoàn toàn không xảy ra.
● Phụ tùng bên trong đồng hồ được chế tạo bằng kim loại chống ăn mòn, có vành chống từ để bảo vệ đồng hồ khỏi những tác động từ tính phá hoại từ bên ngoài.
● Đồng hồ đo lưu lượng nước Asahi WVM65 đã được viện đo lường quốc gia kiểm chứng về chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, đồng hồ nước Asahi còn đạt được nhiều tiêu chuẩn về chất lượng chính vì thế Asahi luôn là thương hiệu đứng đầu về các sản phẩm đồng hồ nước khác. Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4064-1, 1993 ( Tiêu chuẩn Việt Nam ĐLVN 17-1998 ) và tiêu chuẩn công nghiệp Thái Lan TIS 1021-2543 được thể hiện trên mặt đồng hồ.
Đồng hồ sử dụng cho nước sạch
Đây là một trong những sản phẩm đồng hồ nước sử dụng cho môi trường nước sạch là chủ yếu vì thế chúng tôi khuyến cáo bạn nên sử dụng đúng cho loại môi trường này. Nếu trường hợp bạn cố gắng để sử dụng cho môi trường nước thải sinh hoạt hoặc nước vào đầu nguồn thì nhất định cần thêm 1 thiết bị lọc rác.
Đồng Hồ Nước Asahi Thái Lan DN65 WVM655 | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asahi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Model | WVM65 |
Kích thước, Size (inch) | 2.1/2 inch |
Đường kính ống | 65 mm |
Đường kính mặt bích | 185 mm |
Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích | 145 mm |
Đường kính ốc vặn trên mặt bích | 4-18 mm |
Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ | 290 mm |
Độ cao từ đáy đến tâm ống | 280 mm |
Lưu lượng tối đa ( Qmax) | 50 m³/giờ |
Lưu lượng danh định ( Qn) | 25 l/giờ |
Lưu lượng tối thiểu ( Qmin) | 0.6 m³/giờ |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2% | 1.20 – 27.75 m³/giờ |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5% | 0.10 m³/giờ |
Lưu lượng bắt đầu hoạt động (l/giờ) | 10 l/giờ |
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất (m³) | 0.002 m³ |
Đơn vị đo tối đa (m³) | 999.999 m³ |
Nhiệt độ nước tối đa | 5 ÷ 50 ºC |
Áp lực thử tối đa | 17,5 kgf/cm² |
Bảo hành | 12 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.